Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biện pháp
[biện pháp]
|
method; measure
Administrative/security measures
To use flexible/coercive methods
To take appropriate/strong/strict/comprehensive measures